Video cách đọc Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh Từ vựng về trang điểm (Make-up) các bạn nhé!
Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) – HocHay
Audio – Mp3 Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) – HocHay
1. Clothing trang phục
Sleeve: Tay áo
Sleeveless (a) /ˈsliːv.ləs/ Cộc tay
Long – sleeved (a)Tay dài
Short-sleeved (a) Tay ngắn
Button: Nút
Zipper (n) /ˈzɪp.ɚ/ Khoá kéo
Cufflink (n) /ˈkʌf.lɪŋk/ Cài cổ tay áo
Pocket (n) /ˈpɑː.kɪt/ Túi
Parts: Các bộ phận
Cuff (n) /kʌf/ Ggấu
Collar (n) /ˈkɑː.lɚ/ Cổ áo
Crease (n) /kriːs/ Nếp, li
Lapel (n) /ləˈpel/ Ve áo
Crew neck (n) /ˈkruː ˌnek/ Cổ tròn
Style: Phong cách
Polka dot (n) /ˈpoʊl.kə ˌdɑːt/ Chấm bi
Denim (n) /ˈden.ɪm/ Vải jean
Vintage (a) /ˈvɪn.t̬ɪdʒ/ Cổ điển
Bohemian (a) /boʊˈhiː.mi.ən/ Kiểu thổ dân
Plaid (n) /plæd/ Ca-rô
Striped (a) /straɪpt/ Sọc
Plain (a) /pleɪn/ Trơn
Material: Vật liệu
Velvet (n) /ˈvel.vɪt/ Nhung
Wool (n) /wʊl/ Len
Cotton (n) /ˈkɑː.t̬ən/ Cô-tông
Leather (n) /ˈleð.ɚ/ Da thuộc
Chiffon (n) /ʃɪˈfɑːn/ The
Silk (n) /sɪlk/ Lụa
Fur (n) /fɝː/ Lông thú
wear: trang phục
Menswear (n) /ˈmenz.wer/ Trang phục nam
Womenswear (n) /ˈwɪm.ɪnz.wer/ Trang phục nữ
Childrenswear (n) /ˈtʃɪldrənzweər/ Trang phục trẻ em
2. Top: Áo
Apparel: Y phục
Attire (n) /əˈtaɪr/ Quần áp
Tuxedo (n) /tʌkˈsiː.doʊ/ Lễ phục nam
Uniform (n) /ˈjuː.nə.fɔːrm/ Đồng phục
Suit (n) /suːt/ Bộ com-lê
outerwear đồ mặc ngoài
Coat (n) /koʊt/ Áo khoác
Cloak (n) /kloʊk/ Áo choàng có mũ
Blazer (n) /ˈbleɪ.zɚ/ Áo vest ngắn
Trench coat (n) /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ Áo khoác dài
Bomber jacket (n) /ˈbɑː.mɚ ˌdʒæk.ɪt/ Áo khoác bomber
Shirt: Áo
T-shirt (n) /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo thun
Blouse (n) /blaʊs/ Áo kiểu nữ
Camisole(n) /ˈkæm.ɪ.soʊl/ Áo hai dây
Polo shirt (n) /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ Áo thun cổ bẻ
Sweatshirt (n) /ˈswet.ʃɝːt/ Áo dài tay chui đầu
Tank top (n) /ˈtæŋk ˌtɑːp/ Áo sát nách
Sweater: áo len dài tay
Hoodie (n) /ˈhʊd.i/ Áo có mũ
Cardigan (n) /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ Áo len
Knit (n) /nɪt/ Áo đan
Turtleneck sweater (n) /ˈtɝː.t̬əl.nek ˈswet̬.ɚ/Áo dài tay cổ lọ
Dress đầm
Mini dress (n) /ˈmɪn.i dres/ Đầm ngắn trên gối
Midi dress (n) /ˈmɪd.i dres/ Đầm dài qua gối
Gown (n) /ɡaʊn/ Đầm dài
Robe (n) /roʊb/ Áo thụng dài
3. Bottom: Quần, váy
Skirt: Váy
A-line skirt (n) /ˈeɪ.laɪn skɝːt/ Váy chữ A
Miniskirt (n) /ˈmɪn.i.skɝːt/ Váy ngắn
Pleated skirt (n) /ˈpliː.t̬ɪd skɝːt/ Váy xếp li
Trousers quần
Leggings (n) /ˈleɡ.ɪŋz/ Xà cạp
Jumpsuit (n) /ˈdʒʌmp.suːt/ Đồ bay
Overall (n) /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ Quần yếm
Jeans (n) /dʒiːnz/ Quần bò
Shorts (n) /ʃɔːrts/ Quần ngắn
Cargo pants (n) /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ Quần túi hộp
Underwear: Đồ lót
Bra (n) /brɑː/ Áo ngực
Lingerie (n) /ˌlɑːn.ʒəˈreɪ/ Đồ lót nữ
Thong (n) /θɑːŋ/ Quần lọt khe
Boxer shorts (n) /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/ Quần lót nam ống rộng
Panties (n) /ˈpæn.t̬iz/ Quần lót nữ
Corset (n) /ˈkɔːr.sət/ Áo nịt ngực
Bedclothes: Đồ ngủ
Pajamas (n) /pəˈdʒɑː.məz/ Bộ đồ ngủ
Nightgown (n) /ˈnaɪt.ɡaʊn/ Đầm ngủ
Bathrobe (n) /ˈbæθ.roʊb/ Áo choàng tắm
4. Accessories: Phụ kiện
Hat: nón
Fedora (n) /fəˈdɔːr.ə/ Mũ phớt
Top hat (n) /ˌtɑːp ˈhæt/ Mũ chóp cao
Beret (n) /bəˈreɪ/ Mũ nồi
Cowboy hat (n) /ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/ Mũ cao bồi
Cap: Mũ lưỡi trai
Baseball cap (n) /ˈbeɪs.bɑːl ˌkæp/ Mũ bóng chày
Beanie (n) /ˈbiː.ni/ Mũ len trùm đầu
Scarf: Khăn choàng
Handkerchief (n) /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ Khăn tay
Shawl (n) /ʃɑːl/ Khăn choàng quanh người
Mantle (n) /ˈmæn.t̬əl/ Áo choàng
Socks: Vớ
Stocking (n) /ˈstɑː.kɪŋ/ Vớ da
Pantyhose (n) /ˈpæn.t̬i.hoʊz/ Quần da
Ankle sock (n) /ˈæŋ.kəl ˌsɑːk/ Vớ ngắn cổ chân
Tights(n) /taɪts/ Quần vớ
Fishnet (n) /taɪts/ Vớ lưới
Bag: Túi xách
Handbag (n) /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách
Shoulder bag (n) /ˈʃoʊl.dɚ ˌbæɡ/ Túi đeo vai
Purse (n) /pɝːs/ Ví
Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Ba lô
Tote bag (n) /ˈtoʊt ˌbæɡ/ Túi bản to
Clutch (n) /klʌtʃ/ Xắc cầm tay
Headwear: Phụ kiện trên đầu
Hairpin (n) /ˈher.pɪn/ Kẹp tóc
Hairband (n) /ˈher.bænd/ Băng đô
Accessory: Phụ kiện khác
Pin (n) /pɪn/ Ghim cài
Watch (n) /wɑːtʃ/ Đồng hồ
Anklet (n) /ˈæŋ.klət/ Lắc chân
Earring (n) /ˈɪr.ɪŋ/ Bông tai
Necklace (n) /ˈnek.ləs/ Dây chuyền
Bracelet (n) /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay
Choker (n) /ˈtʃoʊ.kɚ/ Vòng ôm sát cổ
Pendant (n) /ˈpen.dənt/ Mặt dây chuyền
Eyewear: Kính mắt
Sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ Kính râm
Eyeglasses (n) /ˈaɪˌɡlæs.ɪz/ Mắt kính
Piercing: Khuyên
Ear piercing (n) /ˈɪrˌpɪr.sɪŋ/ Khuyên tai
Nose piercing (n) /noʊz pɪr.sɪŋ/ Khuyên mũi
Lip piercing (n) /lɪp pɪr.sɪŋ/ Khuyên môi
Tongue piercing (n) /tʌŋ pɪr.sɪŋ/ Khuyên lưỡi
Belly button piercing (n) /ˈbel.i ˌbʌt̬.ən pɪr.sɪŋ/ Khuyên rốn
5. Shoes: Giày
Shoe: Giày
Platform shoes (n) /ˈplæt.fɔːrm ˌʃuːz/ Giày đế bánh mì
Sole (n) /soʊl/ Đế giày
Heel (n) /hiːl/ Gót giày
Lace (n) /leɪs/ Dây giày
Sneakers: Giày thể thao
Tennis shoe (n) /ˈten.ɪs ˌʃuː/ Giày chơi quần vợt
Running shoe (n) /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ Giày chạy bộ
Boots: Ủng
Hiking boot (n) /ˈhaɪ.kɪŋ ˌbuːt/ Ủng đi bộ đường dài
Ankle boot (n) /ˈæŋ.kəl ˌbuːt/ Ủng ngắn đến mắt cá chân
High heels: Giày cao gót
Wedges (n) /wedʒ/ Giày đế xuồng
Pumps (n) /pʌmp/ Giày cao gót bít mũi
Mary Janes (n) /ˌmer.i ˈdʒeɪnz/ Giày bít mũi có quai ngang mu bàn chân
Kitten heel (n) /ˈkɪt̬.ən /hiːl/ Giày gót thấp
Loafers: Giày lười
Oxford shoe (n) /ˈɑːks.fɚd ʃuː/ Giày oxford
Flats (n) /flæts/ Giày đế bệt
Sandals: Xăng đan
Flip-flop (n) /ˈflɪp.flɑːp/ Dép xỏ ngón
Clog (n) /klɑːɡ/ Giày sục đế gỗ
Slip-on (n) /ˈslɪp.ɑːn/ Giày lười
Slipper (n) /ˈslɪp.ɚ/ Dép đi trong nhà
6. Hair salon: tiệm làm tóc
Hairstyle: Kiểu tóc
Bob (n) /bɑːb/ Tóc ngắn trên vai
Long hair (n) /lɑːŋ her/ Tóc dài
Short hair (n) /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn
Fringe (n) /frɪndʒ/ Tóc mái
Curly hair (n) /ˈkɝː.li her/ Tóc quăn
Straight hair (n) /streɪt her/ Tóc thẳng
Ponytail (n) /ˈpoʊ.ni.teɪl/ Tóc cột đuôi ngựa
Tool: Dụng cụ làm tóc
Comb (n) /koʊm/ Lược
Straighteners (n) /ˈstreɪ.tən.ɚz/ Máy duỗi tóc
Scissors (n) /ˈsɪz.ɚz/ Kéo
Hair dryer (n) /ˈheər ˌdrɑɪ·ər/ Máy sấy tóc
Razor (n) /ˈreɪ.zɚ/ Dao cạo
Curling irons (n) /ˈkɝː.lɪŋ ˌtɑːŋz/ Máy uốn tóc
Technique: kỹ thuật
Haircut (n) /ˈher.kʌt/ Cắt tóc
Dye (v) /daɪ/ Nhuộm
Wave (n) /daɪ/ Uốn gợn sóng
Layer (n) /ˈleɪ.ɚ/ Cắt tóc tầng
Straighten (v) /ˈstreɪ.ən/ Duỗi tóc
Permanent (a) /ˈpɝː.mə.nənt/ Uốn có dùng thuốc
7. Cosmetics: Mỹ phẩm
Skincare: Dưỡng da
Lotion (n) /ˈloʊ.ʃən/ Sữa dưỡng
Moisturizer (n) /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/ Kem dưỡng ẩm
Cleanser (n) /ˈklen.zɚ/ Sữa rửa mặt
Sunscreen: kem chống nắng
Powder (n) /ˈpaʊ.dɚ/ Phấn
Foundation (n) /faʊnˈdeɪ.ʃən/ Kem nền
BB cream (n) /ˈbiː.biː ˌkriːm/ Kem BB
Concealer(n) /kənˈsiː.lɚ/ Kem che khuyết điểm
Cosmetics: Mỹ phẩm
Mascara (n) /mæsˈker.ə/ Mascara
Eyeliner (n) /ˈaɪˌlaɪ.nɚ/ Kẻ mắt
Eye shadow (n) /ˈaɪ ˌʃæd.oʊ/ Phấn mắt
Blush (n) /blʌʃ/ Má hồng
Lips: Môi
Lip balm (n) /ˈlɪp ˌbɑːm/ Son dưỡng
Lipstick (n) /ˈlɪp.stɪk/ Son
Lip gloss (n) /ˈlɪp ˌɡlɑːs/ Son bóng
Applicator: Dụng cụ
Puff(n) /pʌf/ Bông phấn
Brush (n) /brʌʃ/ Cọ
Cotton bud (n) /ˈkɑː.t̬ən ˌbʌd/ Tăm bông
Nail: Móng
Nail polish (n) /ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/ Sơn móng tay
Manicure (n) /ˈmæn.ə.kjʊr/ Làm móng tay
Pedicure (n) /ˈped.ɪ.kjʊr/ Làm móng chân
Mindmap từ vựng theo chủ đề – Cách học Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về trang điểm (Make-up) bằng mindmap
Clothing
Top
Bottom
Shoe
Hair
Cosmetic
Accessories
10 từ mới tiếng Anh về trang điểm – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 30
- 41 – 50
- 51 – 60
- 61 – 70
- 71 – 80
- 81 – 90
- 91 – 100
- 101 – 110
- 101 – 110
- 111 – 120
- 91 – 100
- 101 – 110
- 101 – 110
- 111 – 120
- 91 – 100
- 101 – 110
- 101 – 110
#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TrangDiem #Makeup #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VietNam